Bộ Tài chính đã hoàn thành việc triển khai xây dựng Cài đặt hệ thống ứng dụng dịch vụ công của cơ quan bộ tài chính trong công tác thẩm định cấp giấy chứng nhận đăng ký hành nghề dịch vụ kếtoán và giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ kế toán
Trong tháng 2 do thời gian nghỉ Tết Nguyên đán nên CPI tăng hơn 1%; sản xuất công nghiệp ước tính giảm 18% so với tháng trước; doanh nghiệp thành lập mới đạt gần 8.600; thu ngân sách nhà nước đạt 132,7 nghìn tỷ đồng...
Bộ Tài chính đã hoàn thành việc triển khai xây dựng Cài đặt hệ thống ứng dụng dịch vụ công của cơ quan bộ tài chính trong công tác thẩm định cấp giấy chứng nhận đăng ký hành nghề dịch vụ kếtoán và giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ kế toán
Từ năm 2020 đến nay, Cục Thuế Bình Định đã tự xây dựng 22 ứng dụng phục vụ các mặt công tác quản lý thuế và quản trị nội ngành; trong đó có 16 ứng dụng giúp Cục Thuế bao quát tất cả các chức năng, nguồn thu và lĩnh vực quản lý.
Hôm nay (19/2) tức ngày Vía Thần tài theo phong tục tín ngưỡng, phố vàng Trần Nhân Tông đã ghi nhận lượng đông người đến mua vàng so với thời điểm mở cửa.
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 24550.00 | 24560.00 | 24880.00 |
EUR | 26323.00 | 26429.00 | 27594.00 |
GBP | 30788.00 | 30974.00 | 31925.00 |
HKD | 3099.00 | 3111.00 | 3212.00 |
CHF | 27288.00 | 27398.00 | 28260.00 |
JPY | 161.63 | 162.28 | 169.90 |
AUD | 15895.00 | 15959.00 | 16446.00 |
SGD | 18115.00 | 18188.00 | 18730.00 |
THB | 669.00 | 672.00 | 700.00 |
CAD | 17917.00 | 17989.00 | 18522.00 |
NZD | 14768.00 | 15259.00 | |
KRW | 17.70 | 19.32 | |
DKK | 3538.00 | 3670.00 | |
SEK | 2323.00 | 2415.00 | |
NOK | 2274.00 | 2365.00 | |
Nguồn: ACB Bank
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 79,700300 | 81,700300 |
SJC Hà Nội | 79,700300 | 81,720300 |
DOJI HCM | 79,600300 | 81,600300 |
DOJI HN | 79,600300 | 81,600300 |
PNJ HCM | 79,900500 | 81,900500 |
PNJ Hà Nội | 79,900500 | 81,900500 |
Phú Qúy SJC | 79,800400 | 81,700400 |
Bảo Tín Minh Châu | 79,850250 | 81,550150 |
Mi Hồng | 80,100 | 81,100 |
EXIMBANK | 79,800100 | 81,500100 |
TPBANK GOLD | 79,600300 | 81,600300 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 24550.00 | 24560.00 | 24880.00 |
EUR | 26323.00 | 26429.00 | 27594.00 |
GBP | 30788.00 | 30974.00 | 31925.00 |
HKD | 3099.00 | 3111.00 | 3212.00 |
CHF | 27288.00 | 27398.00 | 28260.00 |
JPY | 161.63 | 162.28 | 169.90 |
AUD | 15895.00 | 15959.00 | 16446.00 |
SGD | 18115.00 | 18188.00 | 18730.00 |
THB | 669.00 | 672.00 | 700.00 |
CAD | 17917.00 | 17989.00 | 18522.00 |
NZD | 14768.00 | 15259.00 | |
KRW | 17.70 | 19.32 | |
DKK | 3538.00 | 3670.00 | |
SEK | 2323.00 | 2415.00 | |
NOK | 2274.00 | 2365.00 | |
Nguồn: ACB Bank
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 79,700300 | 81,700300 |
SJC Hà Nội | 79,700300 | 81,720300 |
DOJI HCM | 79,600300 | 81,600300 |
DOJI HN | 79,600300 | 81,600300 |
PNJ HCM | 79,900500 | 81,900500 |
PNJ Hà Nội | 79,900500 | 81,900500 |
Phú Qúy SJC | 79,800400 | 81,700400 |
Bảo Tín Minh Châu | 79,850250 | 81,550150 |
Mi Hồng | 80,100 | 81,100 |
EXIMBANK | 79,800100 | 81,500100 |
TPBANK GOLD | 79,600300 | 81,600300 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net